Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
fpt
CTCP FPT
|
134.70 | 0.20 | 817,000 | 3,655,161 | 1,269,968,875 | 170,811 | 42.61% |
|
2/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
133.30 | -1.10 | 191,400 | 507,106 | 114,385,879 | 15,373 | 9.88% |
|
3/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
60.80 | -0.50 | 1,595,800 | 1,526,256 | 190,026,996 | 11,654 | 43.14% |
|
4/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
27.35 | 0.55 | 821,300 | 1,480,939 | 82,290,077 | 2,205 | 3.82% |
|
5/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14.20 | 0.30 | 4,700 | 58,150 | 32,185,000 | 447 | 0.44% |
|
6/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
24.10 | 0.40 | 8,300 | 12,894 | 15,000,000 | 356 | 22.09% |
|
7/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
11.40 | -0.20 | 21,400 | 56,267 | 24,461,403 | 284 | 1.43% |
|
8/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
21.80 | 0.10 | 14,100 | 30,444 | 10,000,000 | 217 | 7.67% |
|
9/
glt
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
|
18.90 | -0.10 | 5,700 | 706 | 10,456,092 | 199 | 3.83% |
|
10/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3.80 | 0 | 6,200 | 96,456 | 32,300,000 | 123 | 0.06% |
|
11/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11 | 0 | 0 | 883 | 10,219,484 | 112 | 8.31% |
|
12/
pia
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
|
26.80 | -0.50 | 300 | 794 | 3,900,000 | 106 | 12.25% |
|
13/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
18.20 | -0.10 | 100 | 1,800 | 5,665,530 | 104 | 6.13% |
|
14/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
19 | 0.10 | 100 | 783 | 5,000,000 | 95 | 32.51% |
|
15/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
30.80 | 0 | 0 | 0 | 3,000,000 | 92 | 0% |
|
16/
kst
CTCP KASATI
|
14 | 0 | 0 | 967 | 5,992,020 | 84 | 0.65% |
|
17/
adc
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
18.90 | 0 | 0 | 1,733 | 3,977,936 | 75 | 8.63% |
|
18/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.20 | 0 | 0 | 6 | 3,240,000 | 65 | 0% |
|
19/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
11.90 | -1.30 | 1,400 | 3,656 | 4,405,000 | 58 | 0.15% |
|
20/
one
CTCP Truyền thông Số 1
|
7 | 0.30 | 27,700 | 45,878 | 7,960,310 | 53 | 12.25% |
|
21/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
26.50 | 0 | 0 | 3,028 | 1,999,934 | 53 | 0.51% |
|
22/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 | 0 | 0 | 0 | 1,860,000 | 46 | 4.79% |
|
23/
vtc
CTCP Viễn thông VTC
|
9.50 | 0.40 | 400 | 1,061 | 4,534,696 | 41 | 12.66% |
|
24/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
9.80 | 0 | 0 | 17 | 4,137,000 | 41 | 0.98% |
|
25/
vie
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
6.50 | 0 | 0 | 39 | 5,061,244 | 33 | 0% |
|
26/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 0 | 2,095,985 | 32 | 0.16% |
|
27/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
30 | 0 | 0 | 0 | 1,000,000 | 30 | 2.32% |
|
28/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
15.20 | 0 | 3,600 | 1,250 | 1,925,658 | 29 | 0.75% |
|
29/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
16.40 | 0 | 0 | 383 | 1,100,000 | 18 | 0.37% |
|
30/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
11.80 | 0 | 0 | 6 | 1,126,474 | 13 | 0% |
|